ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tăng ca" 1件

ベトナム語 tăng ca
button1
日本語 残業
例文
Hôm qua tôi phải tăng ca.
昨日、残業しなければならなかった。
マイ単語

類語検索結果 "tăng ca" 0件

フレーズ検索結果 "tăng ca" 5件

Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
Chi phí nhiên liệu tăng cao.
燃料費が高くなる。
Năm nay giá hàng tăng cao.
今年は物価が上がった。
Hôm qua tôi phải tăng ca.
昨日、残業しなければならなかった。
Tôi được tặng cái nôi cho em bé
赤ちゃんに揺り籠をあげた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |